Bộ chuyển đổi phổ biến
Bộ chuyển đổi đơn vị
-
Bộ Chuyển Đổi Phổ Biến
-
- centimet thành inch
- inch thành centimet
- milimet thành inch
- inch thành milimet
- met thành bước chân
- bước chân thành met
- kilômét thành dặm
- dặm thành kilômét
- centimet thành bước chân
- bước chân thành centimet
- inch thành bước chân
- bước chân thành inch
- met thành yard
- yard thành met
- milimet thành centimet
- centimet thành milimet
- centimet thành met
- met thành centimet
- centimet thành kilômét
- kilômét thành centimet
- milimet thành bước chân
- bước chân thành milimet
- met thành dặm
- dặm thành met
- bước chân thành dặm
- dặm thành bước chân
- yard thành bước chân
- bước chân thành yard
- inch thành met
- met thành inch
- inch thành yard
- yard thành inch
-
- lít thành gallon (Mỹ)
- gallon (Mỹ) thành lít
- mililít thành cốc (Mỹ)
- cốc (Mỹ) thành mililít
- muỗng canh (Mỹ) thành cốc (Mỹ)
- cốc (Mỹ) thành muỗng canh (Mỹ)
- mililít thành lít
- lít thành mililít
- muỗng cà phê (Mỹ) thành mililít
- mililít thành muỗng cà phê (Mỹ)
- lít thành quart (Mỹ)
- quart (Mỹ) thành lít
- cốc (Mỹ) thành lít
- lít thành cốc (Mỹ)
- pint (Mỹ) thành mililít
- mililít thành pint (Mỹ)
- cc thành mililít
- mililít thành cc
- cc thành ounce lỏng (Mỹ)
- ounce lỏng (Mỹ) thành cc
- bước chân khối thành gallon (Mỹ)
- gallon (Mỹ) thành bước chân khối
- bước chân khối thành mét khối vuông
- mét khối vuông thành bước chân khối
- inch khối thành gallon (Mỹ)
- gallon (Mỹ) thành inch khối
- inch khối thành lít
- lít thành inch khối
- cốc (Mỹ) thành quart (Mỹ)
- quart (Mỹ) thành cốc (Mỹ)
- cốc (Mỹ) thành gallon (Mỹ)
- gallon (Mỹ) thành cốc (Mỹ)
- pint (Mỹ) thành cốc (Mỹ)
- cốc (Mỹ) thành pint (Mỹ)
- quart (Mỹ) thành gallon (Mỹ)
- gallon (Mỹ) thành quart (Mỹ)
- gallon (Mỹ) thành mililít
- mililít thành gallon (Mỹ)
- lít thành ounce lỏng (Mỹ)
- ounce lỏng (Mỹ) thành lít
- pint (Mỹ) thành lít
- lít thành pint (Mỹ)
- pint (Mỹ) thành gallon (Mỹ)
- gallon (Mỹ) thành pint (Mỹ)
-
- Euro thành Đô la Mỹ
- Bảng Anh Bảng Anh thành Đô la Mỹ
- Peso Mexico thành Đô la Mỹ
- Đô la Úc thành Đô la Mỹ
- Real Brasil thành Đô la Mỹ
- Đô la Canada thành Đô la Mỹ
- Franc Thụy Sĩ thành Đô la Mỹ
- Nhân dân tệ Trung Quốc thành Đô la Mỹ
- Rupee Ấn Độ thành Đô la Mỹ
- Yên Nhật thành Đô la Mỹ
- Rúp Nga thành Đô la Mỹ
- Đô la Hồng Kông thành Đô la Mỹ
- Bitcoin thành Đô la Mỹ
- Đô la Úc thành Bitcoin
- Real Brasil thành Bitcoin
- Đô la Canada thành Bitcoin
- Franc Thụy Sĩ thành Bitcoin
- Euro thành Bitcoin
- Bảng Anh Bảng Anh thành Bitcoin
- Rupee Ấn Độ thành Bitcoin
- Yên Nhật thành Bitcoin
- Peso Mexico thành Bitcoin
- Rúp Nga thành Bitcoin
- Đô la Mỹ thành Euro
- Đô la Mỹ thành Bảng Anh Bảng Anh
- Đô la Mỹ thành Peso Mexico
- Đô la Mỹ thành Đô la Úc
- Đô la Mỹ thành Real Brasil
- Đô la Mỹ thành Đô la Canada
- Đô la Mỹ thành Franc Thụy Sĩ
- Đô la Mỹ thành Nhân dân tệ Trung Quốc
- Đô la Mỹ thành Rupee Ấn Độ
- Đô la Mỹ thành Yên Nhật
- Đô la Mỹ thành Rúp Nga
- Đô la Mỹ thành Đô la Hồng Kông
- Đô la Mỹ thành Bitcoin
- Bitcoin thành Đô la Úc
- Bitcoin thành Real Brasil
- Bitcoin thành Đô la Canada
- Bitcoin thành Franc Thụy Sĩ
- Bitcoin thành Euro
- Bitcoin thành Bảng Anh Bảng Anh
- Bitcoin thành Rupee Ấn Độ
- Bitcoin thành Yên Nhật
- Bitcoin thành Peso Mexico
- Bitcoin thành Rúp Nga
-
- dặm/lít (Mỹ) thành lít/100 km
- dặm/lít (Mỹ) thành lít/100 km
- lít/100 km thành dặm/lít (Mỹ)
- lít/100 km thành dặm/lít (Mỹ)
- dặm/lít (Mỹ) thành kilômét/trăm lít
- dặm/lít (Mỹ) thành kilômét/trăm lít
- kilômét/trăm lít thành dặm/lít (Mỹ)
- kilômét/trăm lít thành dặm/lít (Mỹ)
- lít/100 km thành kilômét/trăm lít
- lít/100 km thành kilômét/trăm lít
- kilômét/trăm lít thành lít/100 km
- kilômét/trăm lít thành lít/100 km
- dặm/gal (Anh) thành lít/100 km
- dặm/gal (Anh) thành lít/100 km
- lít/100 km thành dặm/gal (Anh)
- lít/100 km thành dặm/gal (Anh)
- dặm/gal (Anh) thành dặm/lít (Mỹ)
- dặm/gal (Anh) thành dặm/lít (Mỹ)
- dặm/lít (Mỹ) thành dặm/gal (Anh)
- dặm/lít (Mỹ) thành dặm/gal (Anh)
-
- kilogram thành pound
- pound thành kilogram
- gram thành ounce
- ounce thành gram
- pound thành ounce
- ounce thành pound
- gram thành pound
- pound thành gram
- gram thành kilogram
- kilogram thành gram
- gram thành milligram
- milligram thành gram
- ounce thành kilogram
- kilogram thành ounce
- pound thành đá (Anh)
- đá (Anh) thành pound
- tấn (điều chỉnh) thành pound
- pound thành tấn (điều chỉnh)
Về các đơn vị
Hiểu biết về các phép đo bắt đầu với khái niệm về một đơn vị – một lượng tiêu chuẩn được định nghĩa theo truyền thống hoặc pháp luật. Tất cả các lượng khác cùng loại có thể được biểu diễn dưới dạng bội số của đơn vị cơ bản này.
Trong lịch sử, nhiều hệ thống đơn vị khác nhau đã xuất hiện qua các nền văn hóa và khu vực khác nhau. Ngày nay, tiêu chuẩn toàn cầu về đo lường là Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI), đại diện cho sự tiến hóa hiện đại của hệ mét. Trong khi SI được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, các hệ thống đo lường khác vẫn còn hoạt động tích cực trên toàn cầu.
Tài nguyên này nhằm cung cấp một phương tiện tiện lợi và đáng tin cậy để chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau trong các hệ thống khác nhau. Ngoài các phép chuyển đổi đơn giản, nó còn cung cấp nền tảng hiểu biết về các hệ thống hiện đang được sử dụng và cách chúng tương tác. Để biết thêm thông tin toàn diện về các hệ thống đơn vị phổ biến, vui lòng tham khảo trang các hệ thống đơn vị phổ biến.