Trình chuyển đổi chiều dài
Lịch sử/Nguồn gốc Chiều dài Sử dụng hiện tại
Danh sách đầy đủ các đơn vị để chuyển đổi
- met [m] (Đơn vị cơ sở)
- aln [aln] = 1 aln = 0.593778 met (aln thành met, met thành aln)
- angstrom [A] = 1 angstrom = 0.0 met (angstrom thành met, met thành angstrom)
- Archin Nga [archin] = 1 Archin Nga = 0.7112 met (Archin Nga thành met, met thành Archin Nga)
- arpent [arpent] = 1 arpent = 58.5216 met (arpent thành met, met thành arpent)
- attomet [am] = 1 attomet = 0.0 met (attomet thành met, met thành attomet)
- Bán kính Bohr [a.u.] = 1 Bán kính Bohr = 0.0 met (Bán kính Bohr thành met, met thành Bán kính Bohr)
- Bán kính cực của Trái đất [R_p] = 1 Bán kính cực của Trái đất = 6356752.3 met (Bán kính cực của Trái đất thành met, met thành Bán kính cực của Trái đất)
- Bán kính electron (cổ điển) [r_e] = 1 Bán kính electron (cổ điển) = 0.0 met (Bán kính electron (cổ điển) thành met, met thành Bán kính electron (cổ điển))
- Bán kính Mặt Trời [R_s] = 1 Bán kính Mặt Trời = 695700000.0 met (Bán kính Mặt Trời thành met, met thành Bán kính Mặt Trời)
- Bán kính xích đạo của Trái đất [R_e] = 1 Bán kính xích đạo của Trái đất = 6378137.0 met (Bán kính xích đạo của Trái đất thành met, met thành Bán kính xích đạo của Trái đất)
- bàn tay [hand] = 1 bàn tay = 0.1016 met (bàn tay thành met, met thành bàn tay)
- bước chân [ft] = 1 bước chân = 0.3048 met (bước chân thành met, met thành bước chân)
- cây gậy [rd] = 1 cây gậy = 5.0292 met (cây gậy thành met, met thành cây gậy)
- cây sậy dài [cây sậy dài] = 1 cây sậy dài = 3.2004 met (cây sậy dài thành met, met thành cây sậy dài)
- centiinch [cin] = 1 centiinch = 0.000254 met (centiinch thành met, met thành centiinch)
- centimet [cm] = 1 centimet = 0.01 met (centimet thành met, met thành centimet)
- Chi dài của Planck [l_P] = 1 Chi dài của Planck = 0.0 met (Chi dài của Planck thành met, met thành Chi dài của Planck)
- chiều rộng bàn tay [chiều rộng bàn tay] = 1 chiều rộng bàn tay = 0.0762 met (chiều rộng bàn tay thành met, met thành chiều rộng bàn tay)
- chuỗi [ch] = 1 chuỗi = 20.1168 met (chuỗi thành met, met thành chuỗi)
- chuỗi (đo lường khảo sát của Mỹ) [ch (Mỹ)] = 1 chuỗi (đo lường khảo sát của Mỹ) = 20.11684 met (chuỗi (đo lường khảo sát của Mỹ) thành met, met thành chuỗi (đo lường khảo sát của Mỹ))
- cột [cột] = 1 cột = 5.0292 met (cột thành met, met thành cột)
- cubit (Hy Lạp) [cubit (Hy Lạp)] = 1 cubit (Hy Lạp) = 0.462788 met (cubit (Hy Lạp) thành met, met thành cubit (Hy Lạp))
- dài cubit [dài cubit] = 1 dài cubit = 0.5334 met (dài cubit thành met, met thành dài cubit)
- dặm [lea] = 1 dặm = 4828.032 met (dặm thành met, met thành dặm)
- dặm [mi, mi(Int)] = 1 dặm = 1609.344 met (dặm thành met, met thành dặm)
- dặm (khảo sát Mỹ) [mi (khảo sát)] = 1 dặm (khảo sát Mỹ) = 1609.347219 met (dặm (khảo sát Mỹ) thành met, met thành dặm (khảo sát Mỹ))
- dặm (La Mã) [mi (La Mã)] = 1 dặm (La Mã) = 1479.804 met (dặm (La Mã) thành met, met thành dặm (La Mã))
- dặm (pháp lý) [mi (Mỹ)] = 1 dặm (pháp lý) = 1609.347219 met (dặm (pháp lý) thành met, met thành dặm (pháp lý))
- dặm luật [st.league] = 1 dặm luật = 4828.041656 met (dặm luật thành met, met thành dặm luật)
- dây đo (khảo sát Mỹ) [rd (Mỹ)] = 1 dây đo (khảo sát Mỹ) = 5.02921 met (dây đo (khảo sát Mỹ) thành met, met thành dây đo (khảo sát Mỹ))
- dây thừng [rope] = 1 dây thừng = 6.096 met (dây thừng thành met, met thành dây thừng)
- dekamet [dam] = 1 dekamet = 10.0 met (dekamet thành met, met thành dekamet)
- đề-xi-mét [dm] = 1 đề-xi-mét = 0.1 met (đề-xi-mét thành met, met thành đề-xi-mét)
- điểm [điểm] = 1 điểm = 0.000353 met (điểm thành met, met thành điểm)
- điểm (vải) [nail] = 1 điểm (vải) = 0.05715 met (điểm (vải) thành met, met thành điểm (vải))
- đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b] = 1 đơn vị a.u. của chiều dài = 0.0 met (đơn vị a.u. của chiều dài thành met, met thành đơn vị a.u. của chiều dài)
- đơn vị thiên văn [AU, UA] = 1 đơn vị thiên văn = 149597870700.0 met (đơn vị thiên văn thành met, met thành đơn vị thiên văn)
- Đơn vị X [X] = 1 Đơn vị X = 0.0 met (Đơn vị X thành met, met thành Đơn vị X)
- đường kính [cl] = 1 đường kính = 0.000254 met (đường kính thành met, met thành đường kính)
- ell [ell] = 1 ell = 1.143 met (ell thành met, met thành ell)
- exameter [Em] = 1 exameter = 1e+18 met (exameter thành met, met thành exameter)
- famn [famn] = 1 famn = 1.781333 met (famn thành met, met thành famn)
- fathom [fath] = 1 fathom = 1.8288 met (fathom thành met, met thành fathom)
- fathom (US survey) [fath (US)] = 1 fathom (US survey) = 1.828804 met (fathom (US survey) thành met, met thành fathom (US survey))
- femtomet [fm] = 1 femtomet = 0.0 met (femtomet thành met, met thành femtomet)
- fermi [F, f] = 1 fermi = 0.0 met (fermi thành met, met thành fermi)
- foot (US survey) [ft (US)] = 1 foot (US survey) = 0.304801 met (foot (US survey) thành met, met thành foot (US survey))
- furlong [fur] = 1 furlong = 201.168 met (furlong thành met, met thành furlong)
- furlong (US survey) [fur (US)] = 1 furlong (US survey) = 201.168402 met (furlong (US survey) thành met, met thành furlong (US survey))
- gigameter [Gm] = 1 gigameter = 1000000000.0 met (gigameter thành met, met thành gigameter)
- hải lý Anh [NM (UK)] = 1 hải lý Anh = 1853.184 met (hải lý Anh thành met, met thành hải lý Anh)
- hải lý hàng hải [NL] = 1 hải lý hàng hải = 5556.0 met (hải lý hàng hải thành met, met thành hải lý hàng hải)
- hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)] = 1 hải lý hàng hải (Anh) = 5559.552 met (hải lý hàng hải (Anh) thành met, met thành hải lý hàng hải (Anh))
- hải lý quốc tế [NM] = 1 hải lý quốc tế = 1852.0 met (hải lý quốc tế thành met, met thành hải lý quốc tế)
- Hành động La Mã [actus] = 1 Hành động La Mã = 35.47872 met (Hành động La Mã thành met, met thành Hành động La Mã)
- hạt đại mạch [hạt đại mạch] = 1 hạt đại mạch = 0.008467 met (hạt đại mạch thành met, met thành hạt đại mạch)
- hectomet [hm] = 1 hectomet = 100.0 met (hectomet thành met, met thành hectomet)
- inch [in] = 1 inch = 0.0254 met (inch thành met, met thành inch)
- inch (đo lường khảo sát của Hoa Kỳ) [in (US)] = 1 inch (đo lường khảo sát của Hoa Kỳ) = 0.0254 met (inch (đo lường khảo sát của Hoa Kỳ) thành met, met thành inch (đo lường khảo sát của Hoa Kỳ))
- ken [ken] = 1 ken = 2.11836 met (ken thành met, met thành ken)
- Khoảng cách Trái Đất từ Mặt Trời [AU_dist] = 1 Khoảng cách Trái Đất từ Mặt Trời = 149597870700.0 met (Khoảng cách Trái Đất từ Mặt Trời thành met, met thành Khoảng cách Trái Đất từ Mặt Trời)
- kilômét [km] = 1 kilômét = 1000.0 met (kilômét thành met, met thành kilômét)
- kiloparsec [kpc] = 1 kiloparsec = 3.08567758128e+19 met (kiloparsec thành met, met thành kiloparsec)
- kiloyard [kyd] = 1 kiloyard = 914.4 met (kiloyard thành met, met thành kiloyard)
- liên kết [li] = 1 liên kết = 0.201168 met (liên kết thành met, met thành liên kết)
- liên kết khảo sát của Hoa Kỳ [li (US)] = 1 liên kết khảo sát của Hoa Kỳ = 0.201168 met (liên kết khảo sát của Hoa Kỳ thành met, met thành liên kết khảo sát của Hoa Kỳ)
- megamet [Mm] = 1 megamet = 1000000.0 met (megamet thành met, met thành megamet)
- megaparsec [Mpc] = 1 megaparsec = 3.08567758128e+22 met (megaparsec thành met, met thành megaparsec)
- microinch [µin] = 1 microinch = 0.0 met (microinch thành met, met thành microinch)
- micromet [µm] = 1 micromet = 1e-06 met (micromet thành met, met thành micromet)
- micron [µ] = 1 micron = 1e-06 met (micron thành met, met thành micron)
- mil [mil, thou] = 1 mil = 2.5e-05 met (mil thành met, met thành mil)
- milimet [mm] = 1 milimet = 0.001 met (milimet thành met, met thành milimet)
- năm ánh sáng [ly] = 1 năm ánh sáng = 9460730472580000.0 met (năm ánh sáng thành met, met thành năm ánh sáng)
- nanometer [nm] = 1 nanometer = 0.0 met (nanometer thành met, met thành nanometer)
- ngón tay [ngón tay] = 1 ngón tay = 0.01905 met (ngón tay thành met, met thành ngón tay)
- ngón tay (vải) [finger] = 1 ngón tay (vải) = 0.1143 met (ngón tay (vải) thành met, met thành ngón tay (vải))
- parsec [pc] = 1 parsec = 3.08567758128e+16 met (parsec thành met, met thành parsec)
- perch [perch] = 1 perch = 5.0292 met (perch thành met, met thành perch)
- petameter [Pm] = 1 petameter = 1000000000000000.0 met (petameter thành met, met thành petameter)
- pica [pica] = 1 pica = 0.004233 met (pica thành met, met thành pica)
- picomet [pM] = 1 picomet = 0.0 met (picomet thành met, met thành picomet)
- reed [reed] = 1 reed = 2.7432 met (reed thành met, met thành reed)
- tấc (Anh) [tấc (Anh)] = 1 tấc (Anh) = 0.4572 met (tấc (Anh) thành met, met thành tấc (Anh))
- tấc (vải) [span] = 1 tấc (vải) = 0.2286 met (tấc (vải) thành met, met thành tấc (vải))
- terameter [Tm] = 1 terameter = 1000000000000.0 met (terameter thành met, met thành terameter)
- twip [twip] = 1 twip = 1.8e-05 met (twip thành met, met thành twip)
- vara castellana [vara castellana] = 1 vara castellana = 0.835152 met (vara castellana thành met, met thành vara castellana)
- vara conuquera [vara conuquera] = 1 vara conuquera = 2.505456 met (vara conuquera thành met, met thành vara conuquera)
- vara de tarea [vara de tarea] = 1 vara de tarea = 2.505456 met (vara de tarea thành met, met thành vara de tarea)
- yard [yd] = 1 yard = 0.9144 met (yard thành met, met thành yard)