Chuyển đổi centimet thành met
sang các centimet [cm] thành met [m], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi met thành centimet.
đơn vị khác. Centimet thành Met
1 cm = 0.01 m
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm thành m:
15 cm = 15 × 0.01 m = 0.15 m
Centimet thành Met đơn vị cơ sở
centimet | met |
---|
Centimet
Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.
công thức là
Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.
Met
Met là đơn vị cơ sở của chiều dài trong Hệ đo lường Quốc tế (SI). Nó là độ dài của quãng đường ánh sáng đi qua trong chân không trong 1/299.792.458 giây.
công thức là
Met ban đầu được định nghĩa vào năm 1793 là một phần mười triệu của khoảng cách từ xích đạo đến Bắc Cực. Điều này đã thay đổi vào năm 1889, khi mẫu chuẩn quốc tế của mét được thiết lập là chiều dài của một thanh mẫu mét, làm bằng hợp kim của bạch kim và iridi. Vào năm 1960, mét được định nghĩa lại dựa trên một số bước sóng của một dòng phát xạ của krypton-86.
Bảng chuyển đổi
Met được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và thương mại. Hoa Kỳ là một trong số ít quốc gia mà mét không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày và thương mại.