Chuyển đổi centimet thành famn

sang các centimet [cm] thành famn [famn], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi famn thành centimet.




đơn vị khác. Centimet thành Famn

1 cm = 0.00561377245519487 famn

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm thành famn:
15 cm = 15 × 0.00561377245519487 famn = 0.084206586827923 famn


Centimet thành Famn đơn vị cơ sở

centimet famn

Centimet

Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.

công thức là

Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.


Famn

Một famn là một đơn vị chiều dài cũ của Thụy Điển, tương đương với 3 aln hoặc khoảng 1,78 mét.

công thức là

Famn là phiên bản của Thụy Điển của fathom, dựa trên khoảng cách của hai cánh tay duỗi thẳng.

Bảng chuyển đổi

Famn không còn được sử dụng nữa.



Chuyển đổi centimet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi