Chuyển đổi centimet thành megaparsec

sang các centimet [cm] thành megaparsec [Mpc], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megaparsec thành centimet.




đơn vị khác. Centimet thành Megaparsec

1 cm = 3.24077928966636e-25 Mpc

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm thành Mpc:
15 cm = 15 × 3.24077928966636e-25 Mpc = 4.86116893449954e-24 Mpc


Centimet thành Megaparsec đơn vị cơ sở

centimet megaparsec

Centimet

Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.

công thức là

Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.


Megaparsec

Một megaparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một triệu parsec.

công thức là

Parsec lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner vào năm 1913. Megaparsec bắt đầu được sử dụng khi các phép đo khoảng cách thiên văn mở rộng đến các thiên hà khác.

Bảng chuyển đổi

Megaparsec được sử dụng để đo khoảng cách giữa các thiên hà lân cận và các cụm thiên hà.



Chuyển đổi centimet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi