Chuyển đổi centimet thành Bán kính cực của Trái đất

sang các centimet [cm] thành Bán kính cực của Trái đất [R_p], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính cực của Trái đất thành centimet.




đơn vị khác. Centimet thành Bán Kính Cực Của Trái Đất

1 cm = 1.57313035463093e-09 R_p

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm thành R_p:
15 cm = 15 × 1.57313035463093e-09 R_p = 2.3596955319464e-08 R_p


Centimet thành Bán Kính Cực Của Trái Đất đơn vị cơ sở

centimet Bán kính cực của Trái đất

Centimet

Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.

công thức là

Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.


Bán Kính Cực Của Trái Đất

Bán kính cực của Trái đất là khoảng cách từ trung tâm Trái đất đến Bắc hoặc Nam cực, khoảng 6.356,8 km.

công thức là

Thực tế rằng Trái đất là một hình cầu nhọn, phẳng tại các cực, đã được biết từ thế kỷ 18. Các phép đo hiện đại được thực hiện với độ chính xác cao.

Bảng chuyển đổi

Bán kính cực của Trái đất là một tham số quan trọng trong địa lý và được sử dụng để xác định hình dạng và trường hấp dẫn của Trái đất.



Chuyển đổi centimet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi