Chuyển đổi centimet thành ken

sang các centimet [cm] thành ken [ken], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ken thành centimet.




đơn vị khác. Centimet thành Ken

1 cm = 0.00472063294246493 ken

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm thành ken:
15 cm = 15 × 0.00472063294246493 ken = 0.0708094941369739 ken


Centimet thành Ken đơn vị cơ sở

centimet ken

Centimet

Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.

công thức là

Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.


Ken

Ken là một đơn vị chiều dài truyền thống của Nhật Bản, bằng sáu shaku Nhật Bản. Chiều dài của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng hiện tại được tiêu chuẩn hóa ở mức 1.818 mét.

công thức là

Ken đã được sử dụng truyền thống trong kiến trúc và đo đạc đất đai của Nhật Bản.

Bảng chuyển đổi

Ken vẫn được sử dụng trong nghề mộc và kiến trúc truyền thống của Nhật Bản.



Chuyển đổi centimet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi