Chuyển đổi inch thành milimet
sang các inch [in] thành milimet [mm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet thành inch.
đơn vị khác. Inch thành Milimet
1 in = 25.4 mm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 in thành mm:
15 in = 15 × 25.4 mm = 381 mm
Inch thành Milimet đơn vị cơ sở
inch | milimet |
---|
Inch
Một inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ. Một inch được định nghĩa chính xác bằng 25,4 millimet trong năm 1959. Có 12 inch trong một foot và 36 inch trong một yard.
công thức là
Thuật ngữ "inch" xuất phát từ đơn vị Latin "uncia" tương đương với "một phần mười hai" của một bàn chân La Mã. Inch đã có nhiều tiêu chuẩn khác nhau trong lịch sử, với định nghĩa hiện tại dựa trên yard quốc tế.
Bảng chuyển đổi
Inch chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh. Nó cũng đôi khi được sử dụng ở Nhật Bản (cũng như các quốc gia khác) liên quan đến các linh kiện điện tử, như kích thước màn hình hiển thị.
Milimet
Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.
công thức là
Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.