Chuyển đổi inch thành hectomet
sang các inch [in] thành hectomet [hm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectomet thành inch.
đơn vị khác. Inch thành Hectomet
1 in = 0.000254 hm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 in thành hm:
15 in = 15 × 0.000254 hm = 0.00381 hm
Inch thành Hectomet đơn vị cơ sở
inch | hectomet |
---|
Inch
Một inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ. Một inch được định nghĩa chính xác bằng 25,4 millimet trong năm 1959. Có 12 inch trong một foot và 36 inch trong một yard.
công thức là
Thuật ngữ "inch" xuất phát từ đơn vị Latin "uncia" tương đương với "một phần mười hai" của một bàn chân La Mã. Inch đã có nhiều tiêu chuẩn khác nhau trong lịch sử, với định nghĩa hiện tại dựa trên yard quốc tế.
Bảng chuyển đổi
Inch chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh. Nó cũng đôi khi được sử dụng ở Nhật Bản (cũng như các quốc gia khác) liên quan đến các linh kiện điện tử, như kích thước màn hình hiển thị.
Hectomet
Một hectomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 100 mét.
công thức là
Tiền tố "hecto-" từ tiếng Hy Lạp "hekaton" có nghĩa là trăm, là một phần của hệ mét ban đầu được chấp nhận ở Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Hectomet không phải là một đơn vị chiều dài được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia nói tiếng Anh. Nó đôi khi được sử dụng trong khảo sát và để đánh dấu khoảng cách trên đường cao tốc ở một số quốc gia.