Chuyển đổi inch thành kiloyard

sang các inch [in] thành kiloyard [kyd], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloyard thành inch.




đơn vị khác. Inch thành Kiloyard

1 in = 2.77777777777778e-05 kyd

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 in thành kyd:
15 in = 15 × 2.77777777777778e-05 kyd = 0.000416666666666667 kyd


Inch thành Kiloyard đơn vị cơ sở

inch kiloyard

Inch

Một inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ. Một inch được định nghĩa chính xác bằng 25,4 millimet trong năm 1959. Có 12 inch trong một foot và 36 inch trong một yard.

công thức là

Thuật ngữ "inch" xuất phát từ đơn vị Latin "uncia" tương đương với "một phần mười hai" của một bàn chân La Mã. Inch đã có nhiều tiêu chuẩn khác nhau trong lịch sử, với định nghĩa hiện tại dựa trên yard quốc tế.

Bảng chuyển đổi

Inch chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh. Nó cũng đôi khi được sử dụng ở Nhật Bản (cũng như các quốc gia khác) liên quan đến các linh kiện điện tử, như kích thước màn hình hiển thị.


Kiloyard

Một kiloyard là đơn vị chiều dài bằng 1.000 yard.

công thức là

Kiloyard không phải là đơn vị đo lường tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Nó là một bội số hợp lý của yard.

Bảng chuyển đổi

Kiloyard hiếm khi được sử dụng.



Chuyển đổi inch Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi