Bộ chuyển đổi tiêu thụ nhiên liệu
Lịch sử/Nguồn gốc Tiêu thụ nhiên liệu Sử dụng hiện tại
Danh sách đầy đủ các đơn vị để chuyển đổi
- kilômét/trăm lít [km/L] (Đơn vị cơ sở)
- centimet/lít [cm/L] = 1 centimet/lít = 1e-05 kilômét/trăm lít (centimet/lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành centimet/lít)
- dặm (Mỹ)/lít [mi/L] = 1 dặm (Mỹ)/lít = 1.609344 kilômét/trăm lít (dặm (Mỹ)/lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành dặm (Mỹ)/lít)
- dặm/gal (Anh) [MPG (Anh)] = 1 dặm/gal (Anh) = 0.354006 kilômét/trăm lít (dặm/gal (Anh) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành dặm/gal (Anh))
- dặm/lít (Mỹ) [MPG (Mỹ)] = 1 dặm/lít (Mỹ) = 0.425144 kilômét/trăm lít (dặm/lít (Mỹ) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành dặm/lít (Mỹ))
- dekamet/lít [dam/L] = 1 dekamet/lít = 0.01 kilômét/trăm lít (dekamet/lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành dekamet/lít)
- exameter/lít [Em/L] = 1 exameter/lít = 1000000000000000.0 kilômét/trăm lít (exameter/lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành exameter/lít)
- gallon (Anh Quốc)/100 dặm [gal (Anh Quốc)/100 dặm] = 1 gallon (Anh Quốc)/100 dặm = 0.0 kilômét/trăm lít (gallon (Anh Quốc)/100 dặm thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành gallon (Anh Quốc)/100 dặm)
- gallon (Anh Quốc)/dặm [gal (Anh Quốc)/mi] = 1 gallon (Anh Quốc)/dặm = 0.0 kilômét/trăm lít (gallon (Anh Quốc)/dặm thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành gallon (Anh Quốc)/dặm)
- gallon (Mỹ)/100 dặm [gal (Mỹ)/100 dặm] = 1 gallon (Mỹ)/100 dặm = 0.0 kilômét/trăm lít (gallon (Mỹ)/100 dặm thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành gallon (Mỹ)/100 dặm)
- gallon (Mỹ)/dặm [gal (Mỹ)/mi] = 1 gallon (Mỹ)/dặm = 0.0 kilômét/trăm lít (gallon (Mỹ)/dặm thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành gallon (Mỹ)/dặm)
- gigamétơ/lít [Gm/L] = 1 gigamétơ/lít = 1000000.0 kilômét/trăm lít (gigamétơ/lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành gigamétơ/lít)
- hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal] = 1 hải lý/galon (Mỹ) = 0.489576 kilômét/trăm lít (hải lý/galon (Mỹ) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành hải lý/galon (Mỹ))
- hải lý/lít [n.mile/L] = 1 hải lý/lít = 1.853245 kilômét/trăm lít (hải lý/lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành hải lý/lít)
- hectometơ/lít [hm/L] = 1 hectometơ/lít = 0.1 kilômét/trăm lít (hectometơ/lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành hectometơ/lít)
- kilômét/galon (Mỹ) [km/gal] = 1 kilômét/galon (Mỹ) = 0.264172 kilômét/trăm lít (kilômét/galon (Mỹ) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành kilômét/galon (Mỹ))
- lít/100 km [L/100 km] = 1 lít/100 km = 0.0 kilômét/trăm lít (lít/100 km thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành lít/100 km)
- lít/mét [L/m] = 1 lít/mét = 0.0 kilômét/trăm lít (lít/mét thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành lít/mét)
- megamet/lít [Mm/L] = 1 megamet/lít = 1000.0 kilômét/trăm lít (megamet/lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành megamet/lít)
- mét / centimet vuông [m/cm^3] = 1 mét / centimet vuông = 1.0 kilômét/trăm lít (mét / centimet vuông thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành mét / centimet vuông)
- mét / foot khối [m/ft^3] = 1 mét / foot khối = 3.5e-05 kilômét/trăm lít (mét / foot khối thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành mét / foot khối)
- mét / gal (Mỹ) [m/gal] = 1 mét / gal (Mỹ) = 0.000264 kilômét/trăm lít (mét / gal (Mỹ) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành mét / gal (Mỹ))
- mét / mét khối [m/m^3] = 1 mét / mét khối = 1e-06 kilômét/trăm lít (mét / mét khối thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành mét / mét khối)
- mét / yard khối [m/yd^3] = 1 mét / yard khối = 1e-06 kilômét/trăm lít (mét / yard khối thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành mét / yard khối)
- mét vuông/inch khối [m/in^3] = 1 mét vuông/inch khối = 0.061024 kilômét/trăm lít (mét vuông/inch khối thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành mét vuông/inch khối)
- métơ / lít [m/L] = 1 métơ / lít = 0.001 kilômét/trăm lít (métơ / lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành métơ / lít)
- métơ / pint (Anh) [m/pt (Anh)] = 1 métơ / pint (Anh) = 0.00176 kilômét/trăm lít (métơ / pint (Anh) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành métơ / pint (Anh))
- métơ/đong (Mỹ) [m/pt (Mỹ)] = 1 métơ/đong (Mỹ) = 0.002113 kilômét/trăm lít (métơ/đong (Mỹ) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành métơ/đong (Mỹ))
- métơ/galông (Anh) [m/gal (Anh)] = 1 métơ/galông (Anh) = 0.00022 kilômét/trăm lít (métơ/galông (Anh) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành métơ/galông (Anh))
- métơ/ly (Anh) [m/ly (Anh)] = 1 métơ/ly (Anh) = 0.00352 kilômét/trăm lít (métơ/ly (Anh) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành métơ/ly (Anh))
- métơ/ly (Mỹ) [m/ly (Mỹ)] = 1 métơ/ly (Mỹ) = 0.004227 kilômét/trăm lít (métơ/ly (Mỹ) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành métơ/ly (Mỹ))
- métơ/ounce lỏng (Anh) [m/oz lỏng (Anh)] = 1 métơ/ounce lỏng (Anh) = 0.035195 kilômét/trăm lít (métơ/ounce lỏng (Anh) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành métơ/ounce lỏng (Anh))
- métơ/ounce lỏng (Mỹ) [m/oz lỏng (Mỹ)] = 1 métơ/ounce lỏng (Mỹ) = 0.033814 kilômét/trăm lít (métơ/ounce lỏng (Mỹ) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành métơ/ounce lỏng (Mỹ))
- métơ/quar (Mỹ) [m/qt (Mỹ)] = 1 métơ/quar (Mỹ) = 0.001057 kilômét/trăm lít (métơ/quar (Mỹ) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành métơ/quar (Mỹ))
- métơ/quart (Anh) [m/qt (Anh)] = 1 métơ/quart (Anh) = 0.00088 kilômét/trăm lít (métơ/quart (Anh) thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành métơ/quart (Anh))
- petamét/lít [Pm/L] = 1 petamét/lít = 1000000000000.0 kilômét/trăm lít (petamét/lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành petamét/lít)
- terameter/lít [Tm/L] = 1 terameter/lít = 1000000000.0 kilômét/trăm lít (terameter/lít thành kilômét/trăm lít, kilômét/trăm lít thành terameter/lít)