Chuyển đổi hải lý/lít thành kilômét/trăm lít

sang các hải lý/lít [n.mile/L] thành kilômét/trăm lít [km/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét/trăm lít thành hải lý/lít.




đơn vị khác. Hải Lý/lít thành Kilômét/trăm Lít

1 n.mile/L = 1.85324496 km/L

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 n.mile/L thành km/L:
15 n.mile/L = 15 × 1.85324496 km/L = 27.7986744 km/L


Hải Lý/lít thành Kilômét/trăm Lít đơn vị cơ sở

hải lý/lít kilômét/trăm lít

Hải Lý/lít

Một hải lý trên mỗi lít (n.mile/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số hải lý đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Hải lý đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không, bắt nguồn từ hình học của Trái Đất, trong khi lít là đơn vị thể tích theo hệ mét. Sự kết hợp này như một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu là một sự thích nghi hiện đại cho các ngành hàng hải và vận tải chuyên biệt.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh mà hải lý là đơn vị đo khoảng cách tiêu chuẩn.


Kilômét/trăm Lít

Kilômét trên mỗi lít (km/L) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, thể hiện khoảng cách đi được tính bằng kilômét trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Đơn vị km/L đã được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia như Ấn Độ và Úc để đo hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, đặc biệt trong bối cảnh các phương tiện tiêu dùng. Việc sử dụng nó trở nên phổ biến khi các đơn vị mét được chấp nhận rộng rãi vào thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, km/L vẫn là một thước đo phổ biến để đo hiệu quả nhiên liệu ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong các thông số kỹ thuật xe, đánh giá tiêu thụ nhiên liệu và các đánh giá môi trường trong danh mục 'Chuyển đổi Tiêu thụ Nhiên liệu' thuộc 'Chuyển đổi Phổ biến'.



Chuyển đổi hải lý/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi