Chuyển đổi hải lý/lít thành dặm/lít (Mỹ)

sang các hải lý/lít [n.mile/L] thành dặm/lít (Mỹ) [MPG (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm/lít (Mỹ) thành hải lý/lít.




đơn vị khác. Hải Lý/lít thành Dặm/lít (Mỹ)

1 n.mile/L = 4.35910241009506 MPG (Mỹ)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 n.mile/L thành MPG (Mỹ):
15 n.mile/L = 15 × 4.35910241009506 MPG (Mỹ) = 65.3865361514259 MPG (Mỹ)


Hải Lý/lít thành Dặm/lít (Mỹ) đơn vị cơ sở

hải lý/lít dặm/lít (Mỹ)

Hải Lý/lít

Một hải lý trên mỗi lít (n.mile/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số hải lý đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Hải lý đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không, bắt nguồn từ hình học của Trái Đất, trong khi lít là đơn vị thể tích theo hệ mét. Sự kết hợp này như một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu là một sự thích nghi hiện đại cho các ngành hàng hải và vận tải chuyên biệt.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh mà hải lý là đơn vị đo khoảng cách tiêu chuẩn.


Dặm/lít (Mỹ)

Dặm trên mỗi gallon (Mỹ) là một đơn vị đo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số dặm một phương tiện có thể đi được trên một gallon nhiên liệu của Mỹ.

công thức là

Đơn vị MPG (Mỹ) đã được sử dụng tại Hoa Kỳ từ đầu thế kỷ 20 để đo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu của phương tiện, trở thành một tiêu chuẩn để người tiêu dùng và nhà sản xuất so sánh hiệu suất của xe.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, MPG (Mỹ) vẫn là một thước đo phổ biến về mức tiêu thụ nhiên liệu của các phương tiện tại Hoa Kỳ, được sử dụng trong thông số kỹ thuật xe, đánh giá mức tiêu thụ nhiên liệu và các đánh giá môi trường trong bộ chuyển đổi 'Tiêu thụ nhiên liệu' thuộc danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.



Chuyển đổi hải lý/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi