Trình chuyển đổi áp suất
Lịch sử/Nguồn gốc Áp suất Sử dụng hiện tại
Danh sách đầy đủ các đơn vị để chuyển đổi
- pascal [Pa] (Đơn vị cơ sở)
- attopascal [aPa] = 1 attopascal = 0.0 pascal (attopascal thành pascal, pascal thành attopascal)
- bar [bar] = 1 bar = 100000.0 pascal (bar thành pascal, pascal thành bar)
- bước nước (4°C) [ftAq] = 1 bước nước (4°C) = 2988.98 pascal (bước nước (4°C) thành pascal, pascal thành bước nước (4°C))
- bước nước (60°F) [ftAq] = 1 bước nước (60°F) = 2986.11 pascal (bước nước (60°F) thành pascal, pascal thành bước nước (60°F))
- centimet nước (4°C) [cmH2O] = 1 centimet nước (4°C) = 98.0638 pascal (centimet nước (4°C) thành pascal, pascal thành centimet nước (4°C))
- centipascal [cPa] = 1 centipascal = 0.01 pascal (centipascal thành pascal, pascal thành centipascal)
- decipascal [dPa] = 1 decipascal = 0.1 pascal (decipascal thành pascal, pascal thành decipascal)
- dekapascal [daPa] = 1 dekapascal = 10.0 pascal (dekapascal thành pascal, pascal thành dekapascal)
- dyne/trên centimet vuông [dyn/cm^2] = 1 dyne/trên centimet vuông = 0.1 pascal (dyne/trên centimet vuông thành pascal, pascal thành dyne/trên centimet vuông)
- exapascal [EPa] = 1 exapascal = 1e+18 pascal (exapascal thành pascal, pascal thành exapascal)
- femtopascal [fPa] = 1 femtopascal = 0.0 pascal (femtopascal thành pascal, pascal thành femtopascal)
- gigapascal [GPa] = 1 gigapascal = 1000000000.0 pascal (gigapascal thành pascal, pascal thành gigapascal)
- hectopascal [hPa] = 1 hectopascal = 100.0 pascal (hectopascal thành pascal, pascal thành hectopascal)
- inch mercury (32°F) [inHg] = 1 inch mercury (32°F) = 3386.38864 pascal (inch mercury (32°F) thành pascal, pascal thành inch mercury (32°F))
- inch mercury (60°F) [inHg] = 1 inch mercury (60°F) = 3376.85 pascal (inch mercury (60°F) thành pascal, pascal thành inch mercury (60°F))
- inch nước (4°C) [inAq] = 1 inch nước (4°C) = 249.082 pascal (inch nước (4°C) thành pascal, pascal thành inch nước (4°C))
- inch water (60°F) [inAq] = 1 inch water (60°F) = 248.84 pascal (inch water (60°F) thành pascal, pascal thành inch water (60°F))
- khí quyển kỹ thuật [at] = 1 khí quyển kỹ thuật = 98066.5 pascal (khí quyển kỹ thuật thành pascal, pascal thành khí quyển kỹ thuật)
- Khí quyển tiêu chuẩn [atm] = 1 Khí quyển tiêu chuẩn = 101325.0 pascal (Khí quyển tiêu chuẩn thành pascal, pascal thành Khí quyển tiêu chuẩn)
- kilogram-force/mét vuông [kgf/m^2] = 1 kilogram-force/mét vuông = 9.80665 pascal (kilogram-force/mét vuông thành pascal, pascal thành kilogram-force/mét vuông)
- kilogram-force/trên cm vuông [kgf/cm^2] = 1 kilogram-force/trên cm vuông = 98066.5 pascal (kilogram-force/trên cm vuông thành pascal, pascal thành kilogram-force/trên cm vuông)
- kilogram-force/trên mét vuông [kgf/mm^2] = 1 kilogram-force/trên mét vuông = 9806650.0 pascal (kilogram-force/trên mét vuông thành pascal, pascal thành kilogram-force/trên mét vuông)
- kilonewton/trên mét vuông [kN/m^2] = 1 kilonewton/trên mét vuông = 1000.0 pascal (kilonewton/trên mét vuông thành pascal, pascal thành kilonewton/trên mét vuông)
- kilopascal [kPa] = 1 kilopascal = 1000.0 pascal (kilopascal thành pascal, pascal thành kilopascal)
- kip-force/trên inch vuông [kipf/in^2] = 1 kip-force/trên inch vuông = 6894757.29 pascal (kip-force/trên inch vuông thành pascal, pascal thành kip-force/trên inch vuông)
- ksi [ksi] = 1 ksi = 6894757.29 pascal (ksi thành pascal, pascal thành ksi)
- lực gram trên cm vuông [gf/cm^2] = 1 lực gram trên cm vuông = 98.0665 pascal (lực gram trên cm vuông thành pascal, pascal thành lực gram trên cm vuông)
- megapascal [MPa] = 1 megapascal = 1000000.0 pascal (megapascal thành pascal, pascal thành megapascal)
- microbar [µbar] = 1 microbar = 0.1 pascal (microbar thành pascal, pascal thành microbar)
- micropascal [µPa] = 1 micropascal = 1e-06 pascal (micropascal thành pascal, pascal thành micropascal)
- milibar [mbar] = 1 milibar = 100.0 pascal (milibar thành pascal, pascal thành milibar)
- milimet mercury (0°C) [mmHg] = 1 milimet mercury (0°C) = 133.322387 pascal (milimet mercury (0°C) thành pascal, pascal thành milimet mercury (0°C))
- milimet nước (4°C) [mmH2O] = 1 milimet nước (4°C) = 9.80638 pascal (milimet nước (4°C) thành pascal, pascal thành milimet nước (4°C))
- milipascal [mPa] = 1 milipascal = 0.001 pascal (milipascal thành pascal, pascal thành milipascal)
- nanopascal [nPa] = 1 nanopascal = 0.0 pascal (nanopascal thành pascal, pascal thành nanopascal)
- newton/mét vuông [N/m^2] = 1 newton/mét vuông = 1.0 pascal (newton/mét vuông thành pascal, pascal thành newton/mét vuông)
- newton/trên centimet vuông [N/cm^2] = 1 newton/trên centimet vuông = 10000.0 pascal (newton/trên centimet vuông thành pascal, pascal thành newton/trên centimet vuông)
- newton/trên milimet vuông [N/mm^2] = 1 newton/trên milimet vuông = 1000000.0 pascal (newton/trên milimet vuông thành pascal, pascal thành newton/trên milimet vuông)
- petapascal [PPa] = 1 petapascal = 1000000000000000.0 pascal (petapascal thành pascal, pascal thành petapascal)
- picopascal [pPa] = 1 picopascal = 0.0 pascal (picopascal thành pascal, pascal thành picopascal)
- pound-force/trên inch vuông [lbf/in^2] = 1 pound-force/trên inch vuông = 6894.75729 pascal (pound-force/trên inch vuông thành pascal, pascal thành pound-force/trên inch vuông)
- pound-force/trên một foot vuông [lbf/ft^2] = 1 pound-force/trên một foot vuông = 47.880259 pascal (pound-force/trên một foot vuông thành pascal, pascal thành pound-force/trên một foot vuông)
- poundal/trên foot vuông [pdl/ft^2] = 1 poundal/trên foot vuông = 1.488164 pascal (poundal/trên foot vuông thành pascal, pascal thành poundal/trên foot vuông)
- psi [psi] = 1 psi = 6894.75729 pascal (psi thành pascal, pascal thành psi)
- tấn lực (dài)/inch vuông [tonf (UK)/in^2] = 1 tấn lực (dài)/inch vuông = 15444256.34 pascal (tấn lực (dài)/inch vuông thành pascal, pascal thành tấn lực (dài)/inch vuông)
- tấn lực (dài)/mét vuông [tonf (UK)/ft^2] = 1 tấn lực (dài)/mét vuông = 107251.7801 pascal (tấn lực (dài)/mét vuông thành pascal, pascal thành tấn lực (dài)/mét vuông)
- tấn lực (ngắn)/inch vuông [tonf (Mỹ)/in^2] = 1 tấn lực (ngắn)/inch vuông = 13789514.586 pascal (tấn lực (ngắn)/inch vuông thành pascal, pascal thành tấn lực (ngắn)/inch vuông)
- tấn lực (ngắn)/m2 [tonf (Mỹ)/ft^2] = 1 tấn lực (ngắn)/m2 = 95760.51796 pascal (tấn lực (ngắn)/m2 thành pascal, pascal thành tấn lực (ngắn)/m2)
- terapascal [TPa] = 1 terapascal = 1000000000000.0 pascal (terapascal thành pascal, pascal thành terapascal)
- torr [Torr] = 1 torr = 133.322368 pascal (torr thành pascal, pascal thành torr)
- xentimét mercure (0°C) [cmHg] = 1 xentimét mercure (0°C) = 1333.22387 pascal (xentimét mercure (0°C) thành pascal, pascal thành xentimét mercure (0°C))