Chuyển đổi milimet mercury (0°C) thành pascal

sang các milimet mercury (0°C) [mmHg] thành pascal [Pa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pascal thành milimet mercury (0°C).




đơn vị khác. Milimet Mercury (0°c) thành Pascal

1 mmHg = 133.322387 Pa

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mmHg thành Pa:
15 mmHg = 15 × 133.322387 Pa = 1999.835805 Pa


Milimet Mercury (0°c) thành Pascal đơn vị cơ sở

milimet mercury (0°C) pascal

Milimet Mercury (0°c)

Milimet mercury (0°C), viết tắt là mmHg, là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của cột thủy ngân tính bằng milimet ở 0°C dưới trọng lực tiêu chuẩn.

công thức là

mmHg bắt nguồn từ việc sử dụng ống thủy ngân trong các đồng hồ thủy ngân từ thế kỷ 17 để đo áp suất khí quyển. Nó trở thành đơn vị tiêu chuẩn trong khí tượng học và y học để đo huyết áp và các hiện tượng liên quan đến áp suất khác.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mmHg chủ yếu được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng để đọc áp suất khí quyển. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nơi yêu cầu đo áp suất chính xác.


Pascal

Pascal (Pa) là đơn vị đo áp suất phát sinh của SI, được định nghĩa là một niutơn trên mỗi mét vuông.

công thức là

Đặt theo tên của Blaise Pascal, pascal đã được chấp nhận làm đơn vị SI của áp suất vào năm 1971, thay thế các đơn vị trước đó như bar và khí quyển.

Bảng chuyển đổi

Pascal được sử dụng rộng rãi trong khoa học, kỹ thuật và khí tượng để đo áp suất, với các ứng dụng phổ biến bao gồm áp suất khí quyển, áp suất lốp xe và áp suất chất lỏng trong hệ thống.



Chuyển đổi milimet mercury (0°C) Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi