Chuyển đổi milimet mercury (0°C) thành attopascal
sang các milimet mercury (0°C) [mmHg] thành attopascal [aPa], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attopascal thành milimet mercury (0°C).
đơn vị khác. Milimet Mercury (0°c) thành Attopascal
1 mmHg = 1.33322387e+20 aPa
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mmHg thành aPa:
15 mmHg = 15 × 1.33322387e+20 aPa = 1.999835805e+21 aPa
Milimet Mercury (0°c) thành Attopascal đơn vị cơ sở
milimet mercury (0°C) | attopascal |
---|
Milimet Mercury (0°c)
Milimet mercury (0°C), viết tắt là mmHg, là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của cột thủy ngân tính bằng milimet ở 0°C dưới trọng lực tiêu chuẩn.
công thức là
mmHg bắt nguồn từ việc sử dụng ống thủy ngân trong các đồng hồ thủy ngân từ thế kỷ 17 để đo áp suất khí quyển. Nó trở thành đơn vị tiêu chuẩn trong khí tượng học và y học để đo huyết áp và các hiện tượng liên quan đến áp suất khác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mmHg chủ yếu được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng để đọc áp suất khí quyển. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nơi yêu cầu đo áp suất chính xác.
Attopascal
Attopascal (aPa) là đơn vị đo áp suất bằng 10^-18 pascal, biểu thị một phép đo áp suất cực kỳ nhỏ.
công thức là
Attopascal được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để biểu thị các lượng rất nhỏ của áp suất, nhưng ít được sử dụng trong thực tế do kích thước nhỏ bé của nó.
Bảng chuyển đổi
Attopascal chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và các bối cảnh lý thuyết nơi các chênh lệch áp suất cực nhỏ có ý nghĩa, mặc dù nó vẫn chủ yếu là một đơn vị mang tính khái niệm.