Chuyển đổi milimet mercury (0°C) thành ksi

sang các milimet mercury (0°C) [mmHg] thành ksi [ksi], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ksi thành milimet mercury (0°C).




đơn vị khác. Milimet Mercury (0°c) thành Ksi

1 mmHg = 1.93367774081573e-05 ksi

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mmHg thành ksi:
15 mmHg = 15 × 1.93367774081573e-05 ksi = 0.00029005166112236 ksi


Milimet Mercury (0°c) thành Ksi đơn vị cơ sở

milimet mercury (0°C) ksi

Milimet Mercury (0°c)

Milimet mercury (0°C), viết tắt là mmHg, là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của cột thủy ngân tính bằng milimet ở 0°C dưới trọng lực tiêu chuẩn.

công thức là

mmHg bắt nguồn từ việc sử dụng ống thủy ngân trong các đồng hồ thủy ngân từ thế kỷ 17 để đo áp suất khí quyển. Nó trở thành đơn vị tiêu chuẩn trong khí tượng học và y học để đo huyết áp và các hiện tượng liên quan đến áp suất khác.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mmHg chủ yếu được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng để đọc áp suất khí quyển. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nơi yêu cầu đo áp suất chính xác.


Ksi

Ksi (kilopound trên inch vuông) là đơn vị đo áp suất đại diện cho hàng nghìn pound-force trên inch vuông.

công thức là

Đơn vị này bắt nguồn từ hệ thống imperial, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo áp suất trong kỹ thuật và các lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt trong ngành dầu khí.

Bảng chuyển đổi

Ksi vẫn được sử dụng ngày nay trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất để xác định độ bền vật liệu, xếp hạng áp suất và các thông số cấu trúc, đặc biệt tại Hoa Kỳ.



Chuyển đổi milimet mercury (0°C) Thành Phổ biến Áp suất Chuyển đổi