Chuyển đổi pascal thành milimet mercury (0°C)
sang các pascal [Pa] thành milimet mercury (0°C) [mmHg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet mercury (0°C) thành pascal.
đơn vị khác. Pascal thành Milimet Mercury (0°c)
1 Pa = 0.00750061578180415 mmHg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Pa thành mmHg:
15 Pa = 15 × 0.00750061578180415 mmHg = 0.112509236727062 mmHg
Pascal thành Milimet Mercury (0°c) đơn vị cơ sở
pascal | milimet mercury (0°C) |
---|
Pascal
Pascal (Pa) là đơn vị đo áp suất phát sinh của SI, được định nghĩa là một niutơn trên mỗi mét vuông.
công thức là
Đặt theo tên của Blaise Pascal, pascal đã được chấp nhận làm đơn vị SI của áp suất vào năm 1971, thay thế các đơn vị trước đó như bar và khí quyển.
Bảng chuyển đổi
Pascal được sử dụng rộng rãi trong khoa học, kỹ thuật và khí tượng để đo áp suất, với các ứng dụng phổ biến bao gồm áp suất khí quyển, áp suất lốp xe và áp suất chất lỏng trong hệ thống.
Milimet Mercury (0°c)
Milimet mercury (0°C), viết tắt là mmHg, là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của cột thủy ngân tính bằng milimet ở 0°C dưới trọng lực tiêu chuẩn.
công thức là
mmHg bắt nguồn từ việc sử dụng ống thủy ngân trong các đồng hồ thủy ngân từ thế kỷ 17 để đo áp suất khí quyển. Nó trở thành đơn vị tiêu chuẩn trong khí tượng học và y học để đo huyết áp và các hiện tượng liên quan đến áp suất khác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mmHg chủ yếu được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng để đọc áp suất khí quyển. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nơi yêu cầu đo áp suất chính xác.