Chuyển đổi hải lý/lít thành métơ/galông (Anh)
sang các hải lý/lít [n.mile/L] thành métơ/galông (Anh) [m/gal (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/galông (Anh) thành hải lý/lít.
đơn vị khác. Hải Lý/lít thành Métơ/galông (Anh)
1 n.mile/L = 8425.03560411772 m/gal (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 n.mile/L thành m/gal (Anh):
15 n.mile/L = 15 × 8425.03560411772 m/gal (Anh) = 126375.534061766 m/gal (Anh)
Hải Lý/lít thành Métơ/galông (Anh) đơn vị cơ sở
hải lý/lít | métơ/galông (Anh) |
---|
Hải Lý/lít
Một hải lý trên mỗi lít (n.mile/L) là đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo lường số hải lý đã đi được trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Hải lý đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không, bắt nguồn từ hình học của Trái Đất, trong khi lít là đơn vị thể tích theo hệ mét. Sự kết hợp này như một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu là một sự thích nghi hiện đại cho các ngành hàng hải và vận tải chuyên biệt.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không để thể hiện hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt trong các bối cảnh mà hải lý là đơn vị đo khoảng cách tiêu chuẩn.
Métơ/galông (Anh)
Métơ trên galông (Anh) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi galông nhiên liệu của Anh tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ nhu cầu đo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu ở Vương quốc Anh, nơi tiêu thụ nhiên liệu truyền thống được thể hiện bằng dặm trên mỗi galông. Đơn vị tương đương theo hệ mét, mét trên galông, đã được giới thiệu để tạo điều kiện so sánh quốc tế và các phép tính khoa học.
Bảng chuyển đổi
Mét trên galông (Anh) chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật và nghiên cứu khoa học để định lượng hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, đặc biệt khi chuyển đổi hoặc so sánh với các đơn vị tiêu thụ nhiên liệu khác ở Vương quốc Anh và quốc tế.