Chuyển đổi gigamétơ/lít thành kilômét/trăm lít
sang các gigamétơ/lít [Gm/L] thành kilômét/trăm lít [km/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét/trăm lít thành gigamétơ/lít.
đơn vị khác. Gigamétơ/lít thành Kilômét/trăm Lít
1 Gm/L = 1000000 km/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gm/L thành km/L:
15 Gm/L = 15 × 1000000 km/L = 15000000 km/L
Gigamétơ/lít thành Kilômét/trăm Lít đơn vị cơ sở
gigamétơ/lít | kilômét/trăm lít |
---|
Gigamétơ/lít
Gigamétơ trên lít (Gm/L) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được tính bằng gigamétơ trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Gigamétơ (Gm) là một đơn vị đo chiều dài theo hệ mét bằng một tỷ mét, được giới thiệu như một phần của hệ mét. Việc sử dụng Gm/L trong tiêu thụ nhiên liệu không phổ biến và chủ yếu mang tính lý thuyết, vì các đơn vị điển hình là km/L hoặc dặm trên gallon.
Bảng chuyển đổi
Gm/L hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế; nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học hoặc các tính toán lý thuyết quy mô lớn liên quan đến khoảng cách rộng lớn và hiệu quả nhiên liệu, nhưng không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong đo lường tiêu thụ nhiên liệu hàng ngày.
Kilômét/trăm Lít
Kilômét trên mỗi lít (km/L) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, thể hiện khoảng cách đi được tính bằng kilômét trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị km/L đã được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia như Ấn Độ và Úc để đo hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, đặc biệt trong bối cảnh các phương tiện tiêu dùng. Việc sử dụng nó trở nên phổ biến khi các đơn vị mét được chấp nhận rộng rãi vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, km/L vẫn là một thước đo phổ biến để đo hiệu quả nhiên liệu ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong các thông số kỹ thuật xe, đánh giá tiêu thụ nhiên liệu và các đánh giá môi trường trong danh mục 'Chuyển đổi Tiêu thụ Nhiên liệu' thuộc 'Chuyển đổi Phổ biến'.