Chuyển đổi gigamétơ/lít thành dặm (Mỹ)/lít

sang các gigamétơ/lít [Gm/L] thành dặm (Mỹ)/lít [mi/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm (Mỹ)/lít thành gigamétơ/lít.




đơn vị khác. Gigamétơ/lít thành Dặm (Mỹ)/lít

1 Gm/L = 621371.192237334 mi/L

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Gm/L thành mi/L:
15 Gm/L = 15 × 621371.192237334 mi/L = 9320567.88356001 mi/L


Gigamétơ/lít thành Dặm (Mỹ)/lít đơn vị cơ sở

gigamétơ/lít dặm (Mỹ)/lít

Gigamétơ/lít

Gigamétơ trên lít (Gm/L) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được tính bằng gigamétơ trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.

công thức là

Gigamétơ (Gm) là một đơn vị đo chiều dài theo hệ mét bằng một tỷ mét, được giới thiệu như một phần của hệ mét. Việc sử dụng Gm/L trong tiêu thụ nhiên liệu không phổ biến và chủ yếu mang tính lý thuyết, vì các đơn vị điển hình là km/L hoặc dặm trên gallon.

Bảng chuyển đổi

Gm/L hiếm khi được sử dụng trong các ứng dụng thực tế; nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh khoa học hoặc các tính toán lý thuyết quy mô lớn liên quan đến khoảng cách rộng lớn và hiệu quả nhiên liệu, nhưng không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong đo lường tiêu thụ nhiên liệu hàng ngày.


Dặm (Mỹ)/lít

Dặm trên lít (mi/L) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện số dặm xe có thể đi được trên một lít nhiên liệu.

công thức là

Dặm trên lít đã được sử dụng chủ yếu ở các quốc gia như Vương quốc Anh và Úc để đo hiệu quả nhiên liệu, đặc biệt nơi hệ thống imperial phổ biến. Nó ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi dặm trên gallon là tiêu chuẩn hơn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm trên lít chủ yếu được sử dụng ở Úc và Vương quốc Anh để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù dặm trên gallon vẫn phổ biến hơn ở Mỹ. Đơn vị này là một phần của các chuyển đổi tiêu thụ nhiên liệu trong danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.



Chuyển đổi gigamétơ/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi