Chuyển đổi kilômét/trăm lít thành exameter/lít
sang các kilômét/trăm lít [km/L] thành exameter/lít [Em/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exameter/lít thành kilômét/trăm lít.
đơn vị khác. Kilômét/trăm Lít thành Exameter/lít
1 km/L = 1e-15 Em/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km/L thành Em/L:
15 km/L = 15 × 1e-15 Em/L = 1.5e-14 Em/L
Kilômét/trăm Lít thành Exameter/lít đơn vị cơ sở
kilômét/trăm lít | exameter/lít |
---|
Kilômét/trăm Lít
Kilômét trên mỗi lít (km/L) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, thể hiện khoảng cách đi được tính bằng kilômét trên mỗi lít nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị km/L đã được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia như Ấn Độ và Úc để đo hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, đặc biệt trong bối cảnh các phương tiện tiêu dùng. Việc sử dụng nó trở nên phổ biến khi các đơn vị mét được chấp nhận rộng rãi vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, km/L vẫn là một thước đo phổ biến để đo hiệu quả nhiên liệu ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong các thông số kỹ thuật xe, đánh giá tiêu thụ nhiên liệu và các đánh giá môi trường trong danh mục 'Chuyển đổi Tiêu thụ Nhiên liệu' thuộc 'Chuyển đổi Phổ biến'.
Exameter/lít
Một exameter trên lít (Em/L) là một đơn vị tiêu thụ nhiên liệu đo khoảng cách đi được bằng exameters trên mỗi lít nhiên liệu.
công thức là
Exameter (Em) là một đơn vị chiều dài lớn, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đại diện cho 10^18 mét. Việc sử dụng nó trong tiêu thụ nhiên liệu là lý thuyết và không phổ biến trong các ứng dụng thực tế.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị Em/L hiếm khi được sử dụng trong các phép đo tiêu thụ nhiên liệu hiện đại và chủ yếu mang tính học thuật hoặc cho các phép tính khoa học quy mô lớn liên quan đến các khoảng cách cực kỳ dài.