Chuyển đổi inch thành điểm

sang các inch [in] thành điểm [điểm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi điểm thành inch.




đơn vị khác. Inch thành Điểm

1 in = 71.9999954645672 điểm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 in thành điểm:
15 in = 15 × 71.9999954645672 điểm = 1079.99993196851 điểm


Inch thành Điểm đơn vị cơ sở

inch điểm

Inch

Một inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ. Một inch được định nghĩa chính xác bằng 25,4 millimet trong năm 1959. Có 12 inch trong một foot và 36 inch trong một yard.

công thức là

Thuật ngữ "inch" xuất phát từ đơn vị Latin "uncia" tương đương với "một phần mười hai" của một bàn chân La Mã. Inch đã có nhiều tiêu chuẩn khác nhau trong lịch sử, với định nghĩa hiện tại dựa trên yard quốc tế.

Bảng chuyển đổi

Inch chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh. Nó cũng đôi khi được sử dụng ở Nhật Bản (cũng như các quốc gia khác) liên quan đến các linh kiện điện tử, như kích thước màn hình hiển thị.


Điểm

Một điểm là đơn vị đo lường kiểu chữ. Trong in ấn, nó xấp xỉ bằng 1/72 inch.

công thức là

Hệ thống điểm của kiểu chữ được phát triển vào thế kỷ 18. Nó cung cấp một cách đo lường kích thước phông chữ và khoảng cách dòng chuẩn hóa.

Bảng chuyển đổi

Điểm là đơn vị tiêu chuẩn để đo kích thước phông chữ trong cả in ấn và truyền thông kỹ thuật số.



Chuyển đổi inch Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi