Chuyển đổi inch thành vara de tarea
sang các inch [in] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành inch.
đơn vị khác. Inch thành Vara De Tarea
1 in = 0.0101378751013788 vara de tarea
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 in thành vara de tarea:
15 in = 15 × 0.0101378751013788 vara de tarea = 0.152068126520681 vara de tarea
Inch thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở
inch | vara de tarea |
---|
Inch
Một inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ. Một inch được định nghĩa chính xác bằng 25,4 millimet trong năm 1959. Có 12 inch trong một foot và 36 inch trong một yard.
công thức là
Thuật ngữ "inch" xuất phát từ đơn vị Latin "uncia" tương đương với "một phần mười hai" của một bàn chân La Mã. Inch đã có nhiều tiêu chuẩn khác nhau trong lịch sử, với định nghĩa hiện tại dựa trên yard quốc tế.
Bảng chuyển đổi
Inch chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh. Nó cũng đôi khi được sử dụng ở Nhật Bản (cũng như các quốc gia khác) liên quan đến các linh kiện điện tử, như kích thước màn hình hiển thị.
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.