Chuyển đổi centimet thành hạt đại mạch
sang các centimet [cm] thành hạt đại mạch [hạt đại mạch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hạt đại mạch thành centimet.
đơn vị khác. Centimet thành Hạt Đại Mạch
1 cm = 1.18110235755472 hạt đại mạch
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm thành hạt đại mạch:
15 cm = 15 × 1.18110235755472 hạt đại mạch = 17.7165353633207 hạt đại mạch
Centimet thành Hạt Đại Mạch đơn vị cơ sở
centimet | hạt đại mạch |
---|
Centimet
Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.
công thức là
Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.
Hạt Đại Mạch
Một hạt đại mạch là một đơn vị chiều dài cũ của Anh, bằng một phần ba inch.
công thức là
Hạt đại mạch là một đơn vị đo lường trong thời Trung cổ ở Anh, ban đầu dựa trên chiều dài của một hạt lúa mạch. Nó là một đơn vị cơ bản từ đó các đơn vị khác được suy ra.
Bảng chuyển đổi
Hạt đại mạch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời, nhưng vẫn là cơ sở cho kích cỡ giày ở các quốc gia nói tiếng Anh.