Chuyển đổi hạt đại mạch thành centimet
sang các hạt đại mạch [hạt đại mạch] thành centimet [cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centimet thành hạt đại mạch.
đơn vị khác. Hạt Đại Mạch thành Centimet
1 hạt đại mạch = 0.84666667 cm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hạt đại mạch thành cm:
15 hạt đại mạch = 15 × 0.84666667 cm = 12.70000005 cm
Hạt Đại Mạch thành Centimet đơn vị cơ sở
hạt đại mạch | centimet |
---|
Hạt Đại Mạch
Một hạt đại mạch là một đơn vị chiều dài cũ của Anh, bằng một phần ba inch.
công thức là
Hạt đại mạch là một đơn vị đo lường trong thời Trung cổ ở Anh, ban đầu dựa trên chiều dài của một hạt lúa mạch. Nó là một đơn vị cơ bản từ đó các đơn vị khác được suy ra.
Bảng chuyển đổi
Hạt đại mạch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời, nhưng vẫn là cơ sở cho kích cỡ giày ở các quốc gia nói tiếng Anh.
Centimet
Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.
công thức là
Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.