Chuyển đổi hạt đại mạch thành milimet
sang các hạt đại mạch [hạt đại mạch] thành milimet [mm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet thành hạt đại mạch.
đơn vị khác. Hạt Đại Mạch thành Milimet
1 hạt đại mạch = 8.4666667 mm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hạt đại mạch thành mm:
15 hạt đại mạch = 15 × 8.4666667 mm = 127.0000005 mm
Hạt Đại Mạch thành Milimet đơn vị cơ sở
hạt đại mạch | milimet |
---|
Hạt Đại Mạch
Một hạt đại mạch là một đơn vị chiều dài cũ của Anh, bằng một phần ba inch.
công thức là
Hạt đại mạch là một đơn vị đo lường trong thời Trung cổ ở Anh, ban đầu dựa trên chiều dài của một hạt lúa mạch. Nó là một đơn vị cơ bản từ đó các đơn vị khác được suy ra.
Bảng chuyển đổi
Hạt đại mạch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời, nhưng vẫn là cơ sở cho kích cỡ giày ở các quốc gia nói tiếng Anh.
Milimet
Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.
công thức là
Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.