Chuyển đổi centimet thành perch
sang các centimet [cm] thành perch [perch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi perch thành centimet.
đơn vị khác. Centimet thành Perch
1 cm = 0.00198838781515947 perch
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm thành perch:
15 cm = 15 × 0.00198838781515947 perch = 0.029825817227392 perch
Centimet thành Perch đơn vị cơ sở
centimet | perch |
---|
Centimet
Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.
công thức là
Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.
Perch
Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.
công thức là
Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".
Bảng chuyển đổi
Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.