Chuyển đổi centimet thành hải lý hàng hải (Anh)

sang các centimet [cm] thành hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) thành centimet.




đơn vị khác. Centimet thành Hải Lý Hàng Hải (Anh)

1 cm = 1.79870608279228e-06 NL (UK)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm thành NL (UK):
15 cm = 15 × 1.79870608279228e-06 NL (UK) = 2.69805912418842e-05 NL (UK)


Centimet thành Hải Lý Hàng Hải (Anh) đơn vị cơ sở

centimet hải lý hàng hải (Anh)

Centimet

Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.

công thức là

Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.


Hải Lý Hàng Hải (Anh)

Một hải lý hàng hải là một đơn vị chiều dài ở Vương quốc Anh, bằng ba hải lý hàng hải.

công thức là

Hải lý hàng hải dựa trên hải lý hàng hải, vốn được định nghĩa lịch sử là một phút cung của một vòng tròn lớn của Trái đất. Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý hàng hải quốc tế vào năm 1970.

Bảng chuyển đổi

Hải lý hàng hải hiện nay là một đơn vị đã lỗi thời.



Chuyển đổi centimet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi