Chuyển đổi met thành cột

sang các met [m] thành cột [cột], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cột thành met.




đơn vị khác. Met thành Cột

1 m = 0.198838781515947 cột

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m thành cột:
15 m = 15 × 0.198838781515947 cột = 2.9825817227392 cột


Met thành Cột đơn vị cơ sở

met cột

Met

Met là đơn vị cơ sở của chiều dài trong Hệ đo lường Quốc tế (SI). Nó là độ dài của quãng đường ánh sáng đi qua trong chân không trong 1/299.792.458 giây.

công thức là

Met ban đầu được định nghĩa vào năm 1793 là một phần mười triệu của khoảng cách từ xích đạo đến Bắc Cực. Điều này đã thay đổi vào năm 1889, khi mẫu chuẩn quốc tế của mét được thiết lập là chiều dài của một thanh mẫu mét, làm bằng hợp kim của bạch kim và iridi. Vào năm 1960, mét được định nghĩa lại dựa trên một số bước sóng của một dòng phát xạ của krypton-86.

Bảng chuyển đổi

Met được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và thương mại. Hoa Kỳ là một trong số ít quốc gia mà mét không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày và thương mại.


Cột

Một cột là đơn vị chiều dài bằng một cây gậy hoặc cây chốt, dài 16,5 feet.

công thức là

Thuật ngữ "cột" như một đơn vị chiều dài bắt nguồn từ việc sử dụng một cây cột vật lý có độ dài nhất định để đo đất đai.

Bảng chuyển đổi

Cột là một đơn vị đo lường cổ xưa.



Chuyển đổi met Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi