Chuyển đổi met thành megaparsec
sang các met [m] thành megaparsec [Mpc], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megaparsec thành met.
đơn vị khác. Met thành Megaparsec
1 m = 3.24077928966636e-23 Mpc
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m thành Mpc:
15 m = 15 × 3.24077928966636e-23 Mpc = 4.86116893449954e-22 Mpc
Met thành Megaparsec đơn vị cơ sở
met | megaparsec |
---|
Met
Met là đơn vị cơ sở của chiều dài trong Hệ đo lường Quốc tế (SI). Nó là độ dài của quãng đường ánh sáng đi qua trong chân không trong 1/299.792.458 giây.
công thức là
Met ban đầu được định nghĩa vào năm 1793 là một phần mười triệu của khoảng cách từ xích đạo đến Bắc Cực. Điều này đã thay đổi vào năm 1889, khi mẫu chuẩn quốc tế của mét được thiết lập là chiều dài của một thanh mẫu mét, làm bằng hợp kim của bạch kim và iridi. Vào năm 1960, mét được định nghĩa lại dựa trên một số bước sóng của một dòng phát xạ của krypton-86.
Bảng chuyển đổi
Met được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và thương mại. Hoa Kỳ là một trong số ít quốc gia mà mét không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày và thương mại.
Megaparsec
Một megaparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một triệu parsec.
công thức là
Parsec lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner vào năm 1913. Megaparsec bắt đầu được sử dụng khi các phép đo khoảng cách thiên văn mở rộng đến các thiên hà khác.
Bảng chuyển đổi
Megaparsec được sử dụng để đo khoảng cách giữa các thiên hà lân cận và các cụm thiên hà.