Chuyển đổi met thành đơn vị thiên văn
sang các met [m] thành đơn vị thiên văn [AU, UA], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị thiên văn thành met.
đơn vị khác. Met thành Đơn Vị Thiên Văn
1 m = 6.68458712226845e-12 AU, UA
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m thành AU, UA:
15 m = 15 × 6.68458712226845e-12 AU, UA = 1.00268806834027e-10 AU, UA
Met thành Đơn Vị Thiên Văn đơn vị cơ sở
met | đơn vị thiên văn |
---|
Met
Met là đơn vị cơ sở của chiều dài trong Hệ đo lường Quốc tế (SI). Nó là độ dài của quãng đường ánh sáng đi qua trong chân không trong 1/299.792.458 giây.
công thức là
Met ban đầu được định nghĩa vào năm 1793 là một phần mười triệu của khoảng cách từ xích đạo đến Bắc Cực. Điều này đã thay đổi vào năm 1889, khi mẫu chuẩn quốc tế của mét được thiết lập là chiều dài của một thanh mẫu mét, làm bằng hợp kim của bạch kim và iridi. Vào năm 1960, mét được định nghĩa lại dựa trên một số bước sóng của một dòng phát xạ của krypton-86.
Bảng chuyển đổi
Met được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và thương mại. Hoa Kỳ là một trong số ít quốc gia mà mét không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày và thương mại.
Đơn Vị Thiên Văn
Đơn vị thiên văn là một đơn vị chiều dài, hiện được định nghĩa chính xác là 149.597.870.700 mét. Nó xấp xỉ bằng khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trời.
công thức là
Trong lịch sử, đơn vị thiên văn là khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trời. Vào năm 2012, Liên minh Thiên văn Quốc tế (IAU) đã định nghĩa lại nó như một hằng số cố định.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị thiên văn chủ yếu được sử dụng để đo khoảng cách trong Hệ Mặt Trời hoặc quanh các sao khác.