Chuyển đổi Fahrenheit thành kelvin

sang các Fahrenheit [°F] thành kelvin [K], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kelvin thành Fahrenheit.




đơn vị khác. Fahrenheit thành Kelvin

Ví dụ Fahrenheit chuyển đổi kelvin Chuyển đổi giữa

Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. Fahrenheit Đến từ: y = (Fahrenheit - 32) * (5/9) + 273.15

Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. đến Đến kelvin, đơn vị cơ sở, công thức là: y = base_unit_value


Fahrenheit thành Kelvin đơn vị cơ sở

Fahrenheit kelvin

Fahrenheit

Fahrenheit (°F) là một thang đo nhiệt độ chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, nơi nước đóng băng ở 32°F và sôi ở 212°F dưới điều kiện khí quyển tiêu chuẩn.

công thức là

Được phát triển bởi Daniel Gabriel Fahrenheit vào năm 1724, thang đo Fahrenheit là một trong những thang đo nhiệt độ tiêu chuẩn đầu tiên và đã được chấp nhận rộng rãi tại Hoa Kỳ và một số quốc gia Caribbean. Nó dựa trên các điểm cố định như điểm đóng băng của dung dịch muối và nhiệt độ cơ thể con người.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, thang đo Fahrenheit chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo nhiệt độ hàng ngày, bao gồm dự báo thời tiết, nấu ăn và các ứng dụng nội địa khác. Phần lớn thế giới sử dụng thang Celsius, nhưng Fahrenheit vẫn phổ biến trong các khu vực và bối cảnh cụ thể.


Kelvin

Kelvin (K) là đơn vị cơ sở của nhiệt độ trong Hệ đo lường Quốc tế (SI), được định nghĩa là 1/273,16 của nhiệt độ nhiệt động của điểm ba của nước.

công thức là

Kelvin được thiết lập vào năm 1848 bởi Lord Kelvin (William Thomson) như một thang đo nhiệt độ dựa trên điểm không tuyệt đối, thay thế các thang đo nhiệt động trước đó. Nó chính thức được chấp nhận là đơn vị cơ sở của SI vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Kelvin được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo nhiệt độ nhiệt động, đặc biệt trong vật lý, hóa học và các lĩnh vực liên quan, cung cấp một tiêu chuẩn cho việc đo nhiệt độ mà không có giá trị âm.