Chuyển đổi Gigabyte thành Kilobyte

sang các Gigabyte [GB] thành Kilobyte [kB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kilobyte thành Gigabyte.




đơn vị khác. Gigabyte thành Kilobyte

1 GB = 1048576 kB

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GB thành kB:
15 GB = 15 × 1048576 kB = 15728640 kB


Gigabyte thành Kilobyte đơn vị cơ sở

Gigabyte Kilobyte

Gigabyte

Một gigabyte (GB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng một tỷ byte, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.

công thức là

Gigabyte đã được giới thiệu vào những năm 1970 như một phần của hệ thống tiền tố nhị phân, ban đầu đại diện cho 2^30 byte (1.073.741.824 byte). Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ các gigabyte thập phân của 10^9 byte, đặc biệt trong marketing thiết bị lưu trữ.

Bảng chuyển đổi

Gigabyte ngày nay được sử dụng rộng rãi để đo dung lượng lưu trữ của máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác, cũng như giới hạn truyền dữ liệu và kích thước tệp trong các ứng dụng khác nhau.


Kilobyte

Một kilobyte (kB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.000 byte trong hệ thập phân hoặc 1.024 byte trong hệ nhị phân.

công thức là

Thuật ngữ 'kilobyte' bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính để biểu thị kích thước dữ liệu, ban đầu dựa trên hệ nhị phân (1024 byte). Theo thời gian, đặc biệt với việc áp dụng hệ thập phân cho các thiết bị lưu trữ, định nghĩa đã chuyển sang 1.000 byte trong một số ngữ cảnh, dẫn đến một số sự mơ hồ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, 'kilobyte' thường đề cập đến 1.000 byte trong tiếp thị thiết bị lưu trữ và truyền dữ liệu, trong khi trong máy tính và lập trình, nó thường vẫn biểu thị 1.024 byte. Ngữ cảnh thường làm rõ ý định.



Chuyển đổi Gigabyte Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi