Chuyển đổi Gigabyte thành Exabyte

sang các Gigabyte [GB] thành Exabyte [EB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Exabyte thành Gigabyte.




đơn vị khác. Gigabyte thành Exabyte

1 GB = 9.31322574615479e-10 EB

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GB thành EB:
15 GB = 15 × 9.31322574615479e-10 EB = 1.39698386192322e-08 EB


Gigabyte thành Exabyte đơn vị cơ sở

Gigabyte Exabyte

Gigabyte

Một gigabyte (GB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng một tỷ byte, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.

công thức là

Gigabyte đã được giới thiệu vào những năm 1970 như một phần của hệ thống tiền tố nhị phân, ban đầu đại diện cho 2^30 byte (1.073.741.824 byte). Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ các gigabyte thập phân của 10^9 byte, đặc biệt trong marketing thiết bị lưu trữ.

Bảng chuyển đổi

Gigabyte ngày nay được sử dụng rộng rãi để đo dung lượng lưu trữ của máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác, cũng như giới hạn truyền dữ liệu và kích thước tệp trong các ứng dụng khác nhau.


Exabyte

Một exabyte (EB) là đơn vị của thông tin kỹ thuật số bằng với một quintillion byte (10^18 byte).

công thức là

Exabyte đã được giới thiệu khi dung lượng lưu trữ dữ liệu tăng lên, đóng vai trò như một đơn vị quy mô lớn để đo lường lượng dữ liệu khổng lồ, đặc biệt trong các trung tâm dữ liệu và lưu trữ đám mây, trong cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.

Bảng chuyển đổi

Exabyte được sử dụng để định lượng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn và truyền dữ liệu, chẳng hạn như lưu lượng internet toàn cầu, trung tâm dữ liệu và dung lượng lưu trữ đám mây trong hạ tầng kỹ thuật số hiện đại.



Chuyển đổi Gigabyte Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi