Chuyển đổi Gigabyte thành Terabyte (10^12 bytes)
sang các Gigabyte [GB] thành Terabyte (10^12 bytes) [TB], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Terabyte (10^12 bytes) thành Gigabyte.
đơn vị khác. Gigabyte thành Terabyte (10^12 Bytes)
1 GB = 0.001073741824 TB
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GB thành TB:
15 GB = 15 × 0.001073741824 TB = 0.01610612736 TB
Gigabyte thành Terabyte (10^12 Bytes) đơn vị cơ sở
Gigabyte | Terabyte (10^12 bytes) |
---|
Gigabyte
Một gigabyte (GB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng một tỷ byte, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.
công thức là
Gigabyte đã được giới thiệu vào những năm 1970 như một phần của hệ thống tiền tố nhị phân, ban đầu đại diện cho 2^30 byte (1.073.741.824 byte). Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ các gigabyte thập phân của 10^9 byte, đặc biệt trong marketing thiết bị lưu trữ.
Bảng chuyển đổi
Gigabyte ngày nay được sử dụng rộng rãi để đo dung lượng lưu trữ của máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác, cũng như giới hạn truyền dữ liệu và kích thước tệp trong các ứng dụng khác nhau.
Terabyte (10^12 Bytes)
Một terabyte (TB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 10^12 byte, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.
công thức là
Thuật ngữ 'terabyte' được giới thiệu vào những năm 1990 khi dung lượng lưu trữ tăng lên, sau khi áp dụng tiền tố nhị phân 'tera' từ hệ mét, mặc dù nó thường được sử dụng dưới dạng thập phân cho các thiết bị lưu trữ.
Bảng chuyển đổi
Các terabyte ngày nay được sử dụng rộng rãi để định lượng dung lượng lưu trữ dữ liệu trong ổ cứng, ổ đĩa thể rắn, trung tâm dữ liệu và dịch vụ lưu trữ đám mây, phản ánh dung lượng dữ liệu quy mô lớn.