Chuyển đổi Gigabyte thành Megabit

sang các Gigabyte [GB] thành Megabit [Mb], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Megabit thành Gigabyte.




đơn vị khác. Gigabyte thành Megabit

1 GB = 8192 Mb

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GB thành Mb:
15 GB = 15 × 8192 Mb = 122880 Mb


Gigabyte thành Megabit đơn vị cơ sở

Gigabyte Megabit

Gigabyte

Một gigabyte (GB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng một tỷ byte, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.

công thức là

Gigabyte đã được giới thiệu vào những năm 1970 như một phần của hệ thống tiền tố nhị phân, ban đầu đại diện cho 2^30 byte (1.073.741.824 byte). Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ các gigabyte thập phân của 10^9 byte, đặc biệt trong marketing thiết bị lưu trữ.

Bảng chuyển đổi

Gigabyte ngày nay được sử dụng rộng rãi để đo dung lượng lưu trữ của máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác, cũng như giới hạn truyền dữ liệu và kích thước tệp trong các ứng dụng khác nhau.


Megabit

Một megabit (Mb) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng với một triệu bit, thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu và băng thông mạng.

công thức là

Thuật ngữ 'megabit' xuất hiện cùng với sự phát triển của công nghệ truyền thông kỹ thuật số và lưu trữ dữ liệu vào cuối thế kỷ 20, trở thành tiêu chuẩn để mô tả tốc độ internet và tốc độ dữ liệu.

Bảng chuyển đổi

Megabit được sử dụng rộng rãi ngày nay để chỉ tốc độ kết nối internet, băng thông mạng và tốc độ truyền dữ liệu trong các lĩnh vực viễn thông và mạng lưới.



Chuyển đổi Gigabyte Thành Phổ biến Lưu trữ dữ liệu Chuyển đổi