Chuyển đổi Gigabyte thành Từ
sang các Gigabyte [GB] thành Từ [word], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Từ thành Gigabyte.
đơn vị khác. Gigabyte thành Từ
1 GB = 536870912 word
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GB thành word:
15 GB = 15 × 536870912 word = 8053063680 word
Gigabyte thành Từ đơn vị cơ sở
Gigabyte | Từ |
---|
Gigabyte
Một gigabyte (GB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng một tỷ byte, thường được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.
công thức là
Gigabyte đã được giới thiệu vào những năm 1970 như một phần của hệ thống tiền tố nhị phân, ban đầu đại diện cho 2^30 byte (1.073.741.824 byte). Theo thời gian, nó cũng đã được sử dụng để chỉ các gigabyte thập phân của 10^9 byte, đặc biệt trong marketing thiết bị lưu trữ.
Bảng chuyển đổi
Gigabyte ngày nay được sử dụng rộng rãi để đo dung lượng lưu trữ của máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác, cũng như giới hạn truyền dữ liệu và kích thước tệp trong các ứng dụng khác nhau.
Từ
Một từ là một đơn vị dữ liệu thường bao gồm một số bit hoặc byte cố định, được sử dụng để biểu diễn một mảnh thông tin trong hệ thống máy tính.
công thức là
Khái niệm về từ bắt nguồn từ kiến trúc máy tính sơ khai để chỉ kích thước tiêu chuẩn của dữ liệu mà bộ xử lý có thể xử lý hiệu quả, phát triển cùng với tiến bộ của phần cứng để bao gồm các đơn vị dữ liệu lớn hơn và phức tạp hơn.
Bảng chuyển đổi
Trong máy tính hiện đại, kích thước của một từ thay đổi tùy thuộc vào kiến trúc (ví dụ: 16-bit, 32-bit, 64-bit), và nó là nền tảng trong việc xác định các hoạt động truyền dữ liệu, xử lý và lưu trữ trong các hệ thống kỹ thuật số.