Chuyển đổi calo (IT) thành kilocalorie (IT)
sang các calo (IT) [cal (IT)] thành kilocalorie (IT) [kcal (IT)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT) thành calo (IT).
đơn vị khác. Calo (It) thành Kilocalorie (It)
1 cal (IT) = 0.001 kcal (IT)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal (IT) thành kcal (IT):
15 cal (IT) = 15 × 0.001 kcal (IT) = 0.015 kcal (IT)
Calo (It) thành Kilocalorie (It) đơn vị cơ sở
calo (IT) | kilocalorie (IT) |
---|
Calo (It)
Calo (cal) là một đơn vị năng lượng truyền thống được sử dụng để đo lượng nhiệt cần thiết để nâng nhiệt độ của một gram nước lên một độ Celsius ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.
công thức là
Calo ban đầu được định nghĩa vào thế kỷ 19 như một đơn vị năng lượng nhiệt trong nhiệt động lực học. Nó đã được sử dụng trong dinh dưỡng và vật lý, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong các bối cảnh khoa học. 'Calo nhỏ' (cal) khác biệt với 'Calo lớn' (kcal), cái này thường được sử dụng trong nhãn năng lượng thực phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, calo chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống, mặc dù đơn vị năng lượng SI, jun, ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Kilocalorie (It)
Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.
công thức là
Kilocalorie xuất hiện vào thế kỷ 19 như một đơn vị đo nhiệt năng, chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó trở thành tiêu chuẩn trong các bối cảnh ăn kiêng để định lượng năng lượng thực phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilocalorie được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để thể hiện hàm lượng năng lượng của thực phẩm và đồ uống, cũng như trong các bối cảnh khoa học liên quan đến đo lường năng lượng trong các hệ thống sinh học và vật lý.