Chuyển đổi calo (IT) thành Hằng số Rydberg
sang các calo (IT) [cal (IT)] thành Hằng số Rydberg [Ry], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hằng số Rydberg thành calo (IT).
đơn vị khác. Calo (It) thành Hằng Số Rydberg
1 cal (IT) = 1.92066138131555e+18 Ry
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal (IT) thành Ry:
15 cal (IT) = 15 × 1.92066138131555e+18 Ry = 2.88099207197333e+19 Ry
Calo (It) thành Hằng Số Rydberg đơn vị cơ sở
calo (IT) | Hằng số Rydberg |
---|
Calo (It)
Calo (cal) là một đơn vị năng lượng truyền thống được sử dụng để đo lượng nhiệt cần thiết để nâng nhiệt độ của một gram nước lên một độ Celsius ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.
công thức là
Calo ban đầu được định nghĩa vào thế kỷ 19 như một đơn vị năng lượng nhiệt trong nhiệt động lực học. Nó đã được sử dụng trong dinh dưỡng và vật lý, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong các bối cảnh khoa học. 'Calo nhỏ' (cal) khác biệt với 'Calo lớn' (kcal), cái này thường được sử dụng trong nhãn năng lượng thực phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, calo chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống, mặc dù đơn vị năng lượng SI, jun, ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Hằng Số Rydberg
Hằng số Rydberg (Ry) là một hằng số vật lý đại diện cho tần số cao nhất (độ dài sóng nghịch đảo) của bất kỳ photon nào trong phổ phát xạ của nguyên tử hydro, được sử dụng để tính toán các đường quang phổ.
công thức là
Được đặt theo tên nhà vật lý người Thụy Điển Johannes Rydberg, hằng số Rydberg được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một phần của công thức Rydberg để mô tả các đường quang phổ của hydro, góp phần quan trọng vào sự tiến bộ của vật lý nguyên tử.
Bảng chuyển đổi
Hằng số Rydberg được sử dụng trong vật lý lượng tử và quang phổ để xác định các mức năng lượng của hydro và các nguyên tử tương tự hydro, cũng như trong các tính toán liên quan đến quang phổ nguyên tử và cơ học lượng tử.