Chuyển đổi calo (IT) thành Năng lượng Hartree

sang các calo (IT) [cal (IT)] thành Năng lượng Hartree [Eh], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Năng lượng Hartree thành calo (IT).




đơn vị khác. Calo (It) thành Năng Lượng Hartree

1 cal (IT) = 9.60330690657777e+17 Eh

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cal (IT) thành Eh:
15 cal (IT) = 15 × 9.60330690657777e+17 Eh = 1.44049603598667e+19 Eh


Calo (It) thành Năng Lượng Hartree đơn vị cơ sở

calo (IT) Năng lượng Hartree

Calo (It)

Calo (cal) là một đơn vị năng lượng truyền thống được sử dụng để đo lượng nhiệt cần thiết để nâng nhiệt độ của một gram nước lên một độ Celsius ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.

công thức là

Calo ban đầu được định nghĩa vào thế kỷ 19 như một đơn vị năng lượng nhiệt trong nhiệt động lực học. Nó đã được sử dụng trong dinh dưỡng và vật lý, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong các bối cảnh khoa học. 'Calo nhỏ' (cal) khác biệt với 'Calo lớn' (kcal), cái này thường được sử dụng trong nhãn năng lượng thực phẩm.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, calo chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống, mặc dù đơn vị năng lượng SI, jun, ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.


Năng Lượng Hartree

Năng lượng Hartree (Eh) là một đơn vị năng lượng được sử dụng trong vật lý nguyên tử, đại diện cho tổng năng lượng của một electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.

công thức là

Được đặt theo tên nhà vật lý học người Mỹ Douglas Hartree, năng lượng Hartree được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị năng lượng nguyên tử cơ bản trong hệ thống các đơn vị nguyên tử, giúp thực hiện các phép tính trong cơ học lượng tử.

Bảng chuyển đổi

Năng lượng Hartree chủ yếu được sử dụng trong hóa học lý thuyết và tính toán, cũng như vật lý để biểu diễn năng lượng ở quy mô nguyên tử và phân tử, đặc biệt trong các tính toán hóa học lượng tử và nghiên cứu vật lý nguyên tử.



Chuyển đổi calo (IT) Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi