Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Bảng Nam Sudan

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Bảng Nam Sudan [SSP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Nam Sudan thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Bảng Nam Sudan

1 UAH = 0.00888792893758365 SSP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành SSP:
15 UAH = 15 × 0.00888792893758365 SSP = 0.133318934063755 SSP


Hryvnia Ukraine thành Bảng Nam Sudan đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Bảng Nam Sudan

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Bảng Nam Sudan

Bảng Nam Sudan (SSP) là tiền tệ chính thức của Nam Sudan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Nam Sudan được giới thiệu vào năm 2011 sau khi Nam Sudan độc lập, thay thế Bảng Sudan là tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

SSP được sử dụng tích cực tại Nam Sudan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với các nỗ lực đang diễn ra để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của nó.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi