Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Króna Iceland

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Króna Iceland [ISK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Króna Iceland thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Króna Iceland

1 UAH = 0.343266659272131 ISK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành ISK:
15 UAH = 15 × 0.343266659272131 ISK = 5.14899988908197 ISK


Hryvnia Ukraine thành Króna Iceland đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Króna Iceland

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Króna Iceland

Króna Iceland (ISK) là tiền tệ chính thức của Iceland, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.

công thức là

Króna được giới thiệu vào năm 1981, thay thế Krona Iceland với tỷ lệ 1:1, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.

Bảng chuyển đổi

ISK được sử dụng tích cực tại Iceland cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Iceland.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi