Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Peso Philippines
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Peso Philippines [PHP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Philippines thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Peso Philippines
1 UAH = 0.733716411174118 PHP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành PHP:
15 UAH = 15 × 0.733716411174118 PHP = 11.0057461676118 PHP
Hryvnia Ukraine thành Peso Philippines đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Peso Philippines |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Peso Philippines
Peso Philippines (PHP) là tiền tệ chính thức của Philippines, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Peso Philippines lần đầu tiên được giới thiệu trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha vào thế kỷ 16 và đã trải qua nhiều cải cách và thay đổi về thiết kế cũng như mệnh giá qua các năm, trở thành tiền tệ chính thức của Philippines vào năm 1946 sau độc lập.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, PHP được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại tại Philippines, và cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối toàn cầu.