Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đô la Jamaica
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Đô la Jamaica [JMD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Đô La Jamaica
1 UAH = 0.260995455326326 JMD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành JMD:
15 UAH = 15 × 0.260995455326326 JMD = 3.9149318298949 JMD
Hryvnia Ukraine thành Đô La Jamaica đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Đô la Jamaica |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Đô La Jamaica
Đô la Jamaica (JMD) là tiền tệ chính thức của Jamaica, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đô la Jamaica được giới thiệu vào năm 1969, thay thế Bảng Anh Jamaica với tỷ lệ 1 đô la = 1,5 bảng Anh. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đô la Jamaica được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trên khắp Jamaica, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Jamaica phát hành.