Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Shilling Kenya
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Shilling Kenya [KES], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Kenya thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Shilling Kenya
1 UAH = 0.323467382670055 KES
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành KES:
15 UAH = 15 × 0.323467382670055 KES = 4.85201074005082 KES
Hryvnia Ukraine thành Shilling Kenya đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Shilling Kenya |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Shilling Kenya
Shilling Kenya (KES) là tiền tệ chính thức của Kenya, được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của quốc gia cho tất cả các giao dịch.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế shilling Đông Phi, Shilling Kenya đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Kenya.
Bảng chuyển đổi
KES được sử dụng rộng rãi ở Kenya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận để thương mại xuyên biên giới.