Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Afghan Afghani

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Afghan Afghani [AFN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Afghan Afghani thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Afghan Afghani

1 UAH = 0.605958420718283 AFN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành AFN:
15 UAH = 15 × 0.605958420718283 AFN = 9.08937631077424 AFN


Hryvnia Ukraine thành Afghan Afghani đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Afghan Afghani

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Afghan Afghani

Afghan Afghani (AFN) là tiền tệ chính thức của Afghanistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Afghani được giới thiệu vào năm 1925, thay thế đồng rupee của Afghanistan, và đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên trong những năm, đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn kinh tế và xung đột.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Afghani vẫn là tiền tệ chính thức của Afghanistan, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do ngân hàng trung ương, Ngân hàng Afghanistan, phát hành.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi