Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Sheqel mới của Israel
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Sheqel mới của Israel [ILS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Sheqel mới của Israel thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Sheqel Mới Của Israel
1 UAH = 12.490134529148 ILS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành ILS:
15 UAH = 15 × 12.490134529148 ILS = 187.35201793722 ILS
Hryvnia Ukraine thành Sheqel Mới Của Israel đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Sheqel mới của Israel |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Sheqel Mới Của Israel
Sheqel mới của Israel (ILS) là tiền tệ chính thức của Israel, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và hoạt động kinh tế trong nước.
công thức là
Sheqel mới của Israel được giới thiệu vào năm 1985, thay thế Sheqel cũ với tỷ lệ 1.000 Sheqel cũ đổi lấy 1 Sheqel mới, như một phần của các cải cách kinh tế nhằm ổn định nền kinh tế Israel.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ILS được sử dụng rộng rãi tại Israel cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và hoạt động của chính phủ, và cũng được chấp nhận tại một số khu vực Palestine.