Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Gambian Dalasi

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Gambian Dalasi [GMD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Gambian Dalasi thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Gambian Dalasi

1 UAH = 0.574044838687073 GMD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành GMD:
15 UAH = 15 × 0.574044838687073 GMD = 8.6106725803061 GMD


Hryvnia Ukraine thành Gambian Dalasi đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Gambian Dalasi

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Gambian Dalasi

Gambian Dalasi (GMD) là tiền tệ chính thức của Gambia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Dalasi được giới thiệu vào năm 1979, thay thế Pound Gambia với tỷ lệ 1 Dalasi = 10 Pound, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Gambian Dalasi đang được sử dụng tích cực như tiền tệ chính trong Gambia, với tiền xu và tiền giấy lưu hành cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi