Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Dinar Tunisia
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Dinar Tunisia [TND], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Dinar Tunisia
1 UAH = 14.5259370002086 TND
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành TND:
15 UAH = 15 × 14.5259370002086 TND = 217.889055003129 TND
Hryvnia Ukraine thành Dinar Tunisia đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Dinar Tunisia |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Dinar Tunisia
Dinar Tunisia (TND) là tiền tệ chính thức của Tunisia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Dinar Tunisia được giới thiệu vào năm 1960, thay thế Franc Tunisia. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, TND được sử dụng rộng rãi ở Tunisia cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm giao dịch tiền mặt, ngân hàng và thanh toán kỹ thuật số. Nó cũng được trao đổi quốc tế cho mục đích du lịch và thương mại.